--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ field of view chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
comfit
:
kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê
+
predesterminate
:
được định trước, được quyết định trước
+
wagoner
:
người đánh xe
+
booze
:
sự say sưa; bữa rượu tuý luýto be on the booze uống say tuý luý
+
sent
:
gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend)to send word to somebody gửi vài chữ cho aito send a boy a school cho một em nhỏ đi học